GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ
STT |
Gói cước |
Số lượng hóa đơn |
Giá Gói cước |
Giá mỗi hóa đơn |
Ghi chú |
1 |
HD 500 |
500 |
420.000 |
840 đồng |
Khách hàng có thể sử dụng Chứng thư số hiện có để ký phát hành hóa đơn. |
2 |
HD 1.000 |
1.000 |
670.000 |
670 đồng |
|
3 |
HD 2.000 |
2.000 |
1.000.000 |
500 đồng |
|
4 |
HD5.000 |
5.000 |
2.150.000 |
430 đồng |
|
5 |
HD10.000 |
10.000 |
3.600.000 |
360 đồng |
|
6 |
HD_ Max |
>10.000 |
|
300 đồng |
Ký bằng Chứng thư số HSM. miễn phí HSM năm đầu, tính phí từ năm thứ 2 trở đi |
Miễn phí lưu trữ 10 năm tính từ ngày phát hành hóa đơn đầu tiên, Không phí duy trì. |
|||||
Cam kết bảo mật Chứng chỉ ISO-IEC 27001:2013 cho các IDC Năm Thăng Long, Nhà Internet, Tân Thuận và Vân Đồn |
|||||
Tích hợp phần mềm quản lý Doanh nghiệp, phần mềm kế toán, Web services/server trung gian : SAP, ERP ….. |
GIÁ CƯỚC CHỮ KÝ SỐ VNPT -CA
(Đã bao gồm 10% VAT)
Tên dịch vụ |
VNPT-CA |
VNPT-CA |
VNPT-CA |
Chữ ký số |
1.273.000 VNĐ |
2.190.000 VNĐ |
3.112.000 VNĐ |
Thiết bị VNPT- CA Token |
550,000 VNĐ |
550,000 VNĐ |
Miễn phí |
Tổng tiền |
1.823.000 VNĐ |
2.740.000 VNĐ |
3.112.000 VNĐ |
CHỮ KÝ SỐ DÙNG CHUNG HSM VNPT
(Đã bao gồm 10% VAT)
STT |
Gói chứng thư số |
Phí thuê bao |
Phí thuê bao |
Phí thuê bao |
1 |
Giá dịch vụ (độ dài khóa 1024 bit) |
5.500.000 |
9.900.000 |
13.200.000 |
2 |
Miễn phí cước dịch vụ chứng thư số năm đầu tiên dành cho KH sử dụng chung thiết bị HSM của VNPT. |
Xem mẫu hóa đơn VNPT: https://vinaphone-portal.vnpt-invoice.com.vn/Home/InvoiceCateList
DỊCH VỤ INTERNET CÁP QUANG VNPT (FIBERVNN)
BẢNG GIÁ CƯỚC DỊCH VỤ FIBERVNN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG
TỔ CHỨC - DOANH NGHIỆP
(Đính kèm quyết định số 1363/QĐ TTKD ĐNI – ĐHNV, ngày 05/08/2019).
|
|
|
|
Bảng giá dịch vụ FiberVNN: (Đơn vị tính VNĐ; Giá đã bao gồm thuế).
Mọi chi tiết xin liên hệ: Mr Thiện – 09 1852 1852 để được tư vấn miễn phí và hỗ trợ cung cấp dịch vụ
Bảng 1: Tốc độ từ 36M đến 100M.
Stt |
Nội dung |
Fiber36+ |
Fiber50+ |
Fiber60 |
Fiber80 |
Fiber100 |
||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Fiber60Eco+ |
Fiber60+ |
Fiber80Eco+ |
Fiber80+ |
Fiber100Eco+ |
Fiber100+ |
Fiber100Vip+ |
||||
1 |
Gói dịch vụ |
FV36 |
FV50 |
FV60 |
FV80 |
FV100 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
36 |
50 |
60 |
80 |
100 |
||||
3 |
Tốc độ ngoại mạng quốc tế tối đa (Mbps) |
16,2 |
20,5 |
22,8 |
28,8 |
35 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu |
512 Kbps |
768 Kbps |
1 Mbps |
1,5 Mbps |
1,5 Mbps |
3 Mbps |
2 Mbps |
4 Mbps |
6 Mbps |
5 |
Quy định về IP |
Động |
Động |
Động |
Động |
1 Ip Tĩnh |
1 Ip Tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
6 |
Gói cước hàng tháng |
210,000 |
297,000 |
360,000 |
590,000 |
710,000 |
1,485,000 |
1,188,000 |
2,475,000 |
3,960,000 |
7 |
Gói cước 7 tháng |
1,260,000 |
1,782,000 |
2,160,000 |
3,540,000 |
4,260,000 |
8,910,000 |
7,128,000 |
14,850,000 |
23,760,000 |
8 |
Gói cước 15 tháng |
2,520,000 |
3,564,000 |
4,320,000 |
7,080,000 |
8,520,000 |
17,820,000 |
14,256,000 |
29,700,000 |
47,520,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Không |
Có |
Không |
Có |
Bảng 2: Tốc độ 150M và 200M.
Stt |
Nội dung |
Fiber150 |
Fiber200 |
||||
Fiber150Eco+ |
Fiber150+ |
Fiber150Vip+ |
Fiber200Eco+ |
Fiber200+ |
Fiber200Vip+ |
||
1 |
Gói dịch vụ |
FV150 |
FV200 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
150 |
200 |
||||
3 |
Tốc độ quốc tế ngoại mạng tối đa (Mbps) |
50 |
60 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu (Mbps) |
4 |
6 |
9 |
5 |
8 |
10 |
5 |
Quy định về IP |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
1 IP tĩnh |
6 |
Giá cước hàng tháng |
2,970,000 |
7,920,000 |
9,900,000 |
5,940,000 |
10,890,000 |
14,850,000 |
7 |
Giá cước 7 tháng |
17,820,000 |
47,520,000 |
59,400,000 |
35,640,000 |
65,340,000 |
89,100,000 |
8 |
Giá cước 15 tháng |
35,640,000 |
95,040,000 |
118,800,000 |
71,280,000 |
130,680,000 |
178,200,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Có |
Không |
Có |
Bảng 3: Tốc độ 300M và 500M.
Stt |
Nội dung |
Fiber300 |
Fiber500 |
||||
Fiber300Eco+ |
Fiber300+ |
Fiber300Vip+ |
Fiber500Eco+ |
Fiber500+ |
Fiber500Vip+ |
||
1 |
Gói dịch vụ |
FV300 |
FV500 |
||||
2 |
Tốc độ trong nước (Mbps) |
300 |
500 |
||||
3 |
Tốc độ quốc tế ngoại mạng tối đa (Mbps) |
85 |
125 |
||||
4 |
Cam kết quốc tế tối thiểu(Mbps) |
8 |
12 |
15 |
10 |
18 |
25 |
5 |
Quy định về IP |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
01 IP tĩnh |
6 |
Giá cước hàng tháng |
11,880,000 |
14,850,000 |
19,800,000 |
17,820,000 |
24,750,000 |
29,700,000 |
7 |
Giá cước 7 tháng |
71,280,000 |
89,100,000 |
118,800,000 |
106,920,000 |
148,500,000 |
178,200,000 |
8 |
Giá cước 15 tháng |
142,560,000 |
178,200,000 |
237,600,000 |
213,840,000 |
297,000,000 |
356,400,000 |
Chính sách định tuyến ưu tiên (FTTH2) |
Không |
Có |
Không |
Có |
BẢNG GIÁ CƯỚC FIBERVNN DÀNH CHO TIỆM NET VÀ QUÁN CAFE
- Gói Home Net, Home Cafe:
Stt |
GÓI CƯỚC |
Home Net |
Home Cafe |
|
1 |
Quy định tốc độ |
|||
|
Tốc độ trong nước tối đa |
200Mbps |
150Mbps |
|
Tốc độ quốc tế tối thiểu. |
2Mbps |
1Mbps |
||
Ưu tiên tốc độ |
400Mbps vào các Game thông dụng |
300Mbps vào MyTV, facebook, instagram, youtube. |
||
2 |
Quy định về IP |
01 IP tĩnh |
IP động |
|
3 |
Dịch vụ gia tăng |
|
MyTV Nâng cao , Chùm K+. |
|
4 |
Giá các gói cước (đồng/thuê bao, có VAT) |
MyTV có STB |
MyTV App (không STB) |
|
4.1 |
Gói Hàng tháng |
899,000 |
630,000 |
586,000 |
4.2 |
Gói 7 tháng |
5,394,000 |
3,780,000 |
3,516,000 |
4.3 |
Gói 15 tháng |
10,788,000 |
7,560,000 |
7,032,000 |
BẢNG GIÁ CƯỚC FIBERVNN DÀNH CHO KHÁCH HÀNG CÁ NHÂN
1. Home Internet:
Stt |
TÊN GÓI CƯỚC |
Home 1 |
Home 2 |
Home 3 |
1 |
Quy định tốc độ |
30Mbps |
40Mbps |
50Mbps |
|
Tốc độ cam kết tốc độ quốc tế tối thiểu. |
Không |
Không |
Không |
2 |
Địa chỉ IP |
Động |
Động |
Động |
3 |
Giá các gói cước (đồng/ thuê bao, có VAT) |
|||
3.1 |
Gói 01 tháng |
189,000 |
219,000 |
259,000 |
3.2 |
Gói 07 tháng |
1,134,000 |
1,314,000 |
1,554,000 |
3.3 |
Gói 15 tháng |
2,268,000 |
2,628,000 |
3,108,000 |
2. Home TV:
Gói có thành phần MyTV đã bao gồm STB (Set-Top-Box):
Stt |
TÊN GÓI CƯỚC |
HomeTVs |
HomeTV1 |
HomeTV2 |
HomeTV3 |
1 |
Cơ cấu gói cước |
Fiber26Mbps MyTV chuẩn |
Fiber30Mbps MyTV NC |
Fiber40Mbps MyTV NC |
Fiber50Mbps MyTV VIP |
2 |
Giá các gói cước (đồng/ thuê bao, đã bao gồm VAT) |
|
|||
2.1 |
Gói 01 tháng |
209,000 |
239,000 |
269,000 |
309,000 |
2.2 |
Gói 07 tháng |
1,254,000 |
1,434,000 |
1,614,000 |
1,854,000 |
2.3 |
Gói 15 tháng |
2,508,000 |
2,868,000 |
3,228,000 |
3,708.000 |