DỊCH VỤ TRUYỀN HÌNH MYTV
1. CƯỚC DỊCH VỤ TRUYỀN HÌNH MYTV (MyTV thứ 1, giá đã bao gồm thuế VAT)
Tên gói |
Giá cước MyTV thứ 1, có VAT |
Kênh |
||
1 tháng |
7 tháng |
15 tháng |
||
(1) |
(2)=(1)*6 |
(3)=(1)*12 |
||
MyTV Chuẩn (có STB) |
90,200 |
541,200 |
1,082,400 |
122 kênh (26 kênh HD) +VTVCab 18 kênh |
Cước BQ/tháng |
|
77,314 |
72,160 |
|
MyTV Nâng cao (có STB) |
106,700 |
640,200 |
1,280,400 |
160 kênh + VOD (65 kênh HD) +VTVCab 18 kênh |
Cước BQ/tháng |
|
91,457 |
85,360 |
|
MyTV VIP (có STB) |
123,200 |
739,200 |
1,478,400 |
160 kênh + VOD&Fim + (65 kênh HD) +VTVCab 18 kênh |
Cước BQ/tháng |
|
105,600 |
98,560 |
|
|
|
|
|
|
|
1 tháng |
7 tháng |
15 tháng |
|
|
(1) |
(2)=(1)*7 |
(3)=(1)*15 |
|
K+ |
66,000 |
462,000 |
990,000 |
|
2. CƯỚC DỊCH VỤ TRUYỀN HÌNH MYTV (MyTV thứ 2 trở đi, giá đã bao gồm thuế VAT)
Tên gói |
Giá cước MyTV thứ 2 trở đi, có VAT |
Kênh |
||
1 tháng |
7 tháng |
15 tháng |
||
(1) |
(2)=(1)*6 |
(3)=(1)*12 |
||
MyTV Chuẩn (có STB) |
73,700 |
442,200 |
884,400 |
122 kênh (26 kênh HD) +VTVCab 18 kênh |
Cước BQ/tháng |
|
63,171 |
58,960 |
|
MyTV Nâng cao (có STB) |
81,400 |
488,400 |
976,800 |
160 kênh + VOD (65 kênh HD) +VTVCab 18 kênh |
Cước BQ/tháng |
|
69,771 |
65,120 |
|
MyTV VIP (có STB) |
90,200 |
541,200 |
1,082,400 |
160 kênh + VOD &Fim + (65 kênh HD) +VTVCab 18 kênh |
Cước BQ/tháng |
|
77,314 |
72,160 |
|
|
|
|
|
|
|
1 tháng |
7 tháng |
15 tháng |
|
|
(1) |
(2)=(1)*7 |
(3)=(1)*15 |
|
K+ |
66,000 |
462,000 |
990,000 |
|